Có 1 kết quả:

chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

truyền giáo, truyền đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize

Một số bài thơ có sử dụng