Có 1 kết quả:
chuán xí ㄔㄨㄢˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to circulate (a protest or call to arms)
(2) to promulgate
(2) to promulgate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0