Có 1 kết quả:
chuán tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền thống
Từ điển Trung-Anh
(1) tradition
(2) traditional
(3) convention
(4) conventional
(5) CL:個|个[ge4]
(2) traditional
(3) convention
(4) conventional
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0