Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuán shēng
ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ
1
/1
傳聲
chuán shēng
ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) microphone
(2) to use a microphone
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông lâu - 東樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Trương Trọng Tố
)
•
Thị Liêu nô A Đoạn - 示獠奴阿段
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu sơn như tuý - 秋山如醉
(
Vũ Cố
)
Bình luận
0