Có 1 kết quả:
chuán sòng ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát đi, truyền đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to convey
(2) to deliver
(2) to deliver
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0