Có 1 kết quả:
chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to teach (idiom); lit. to give moral and practical instruction
Bình luận 0
chuán dào shòu yè ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ ㄕㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0