Có 1 kết quả:

zhài ㄓㄞˋ

1/1

zhài ㄓㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nợ nần

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nợ. ◎Như: “phụ trái” 負債 mang nợ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tửu trái tầm thường hành xứ hữu, Nhân sanh thất thập cổ lai hi” 酒債尋常行處有, 人生七十古來稀 (Khúc Giang 曲江) Nợ rượu tầm thường nơi nào chẳng có, Từ xưa tới nay, người đời ít ai sống được bảy mươi tuổi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.

Từ điển Trung-Anh

(1) debt
(2) CL:筆|笔[bi3]

Từ ghép 57

bēi zhài 揹債bī zhài 逼債cháng zhài 償債dǐ zhài 抵債duǎn zhài 短債duǒ zhài 躲債fàng zhài 放債fēng liú zhài 風流債fù zhài 負債fù zhài lěi lěi 負債累累gōng sī zhài 公司債gōng zhài 公債gōng zhài quàn 公債券guó zhài 國債huán zhài 還債jiè zhài 借債jiè zhài rén 借債人jǔ zhài 舉債kǎ zhài 卡債lián dòng zhài 連動債liǎo zhài 了債liú dòng fù zhài 流動負債pò zhài 破債qiàn zhài 欠債rén qíng zhài 人情債sān jiǎo zhài 三角債sù zhài 宿債táo zhài 逃債tǎo zhài 討債tuō zhài 拖債wài zhài 外債xuè zhài 血債xuè zhài lěi lěi 血債累累xuè zhài xuè cháng 血債血償xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血債要用血來償xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血債要用血來還yān huā zhài 煙花債yǐ shēn dǐ zhài 以身抵債yǐ zhài yǎng zhài 以債養債yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有頭,債有主zhài hù 債戶zhài kuǎn 債款zhài quán 債權zhài quán guó 債權國zhài quán rén 債權人zhài quàn 債券zhài tái gāo zhù 債臺高築zhài wù 債務zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券zhài wù rén 債務人zhài wù zhèng quàn 債務證券zhài wù zhèng shū 債務證書zhài zhǔ 債主zhèng fǔ zhài quàn 政府債券zhōng duǎn zhài 中短債zī chǎn fù zhài biǎo 資產負債表zū zhài 租債