Có 1 kết quả:
zhài wù ㄓㄞˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoản nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) debt
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0