Có 1 kết quả:

zhài wù ㄓㄞˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khoản nợ

Từ điển Trung-Anh

(1) debt
(2) liability
(3) amount due
(4) indebtedness

Bình luận 0