Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
còu ㄘㄡˋ,
qī ㄑㄧTổng nét: 13
Bộ:
rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
⿰亻戚Nét bút:
ノ丨一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶Thương Hiệt: OIHF (人戈竹火)
Unicode:
U+50B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận