Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shāng rén
ㄕㄤ ㄖㄣˊ
1
/1
傷人
shāng rén
ㄕㄤ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to injure sb
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàn chí Đoan Châu dịch tiền dữ Cao Lục biệt xứ - 還至端州驛前與高六別處
(
Trương Duyệt
)
•
Khốc Ân Dao kỳ 2 - 哭殷遙期二
(
Vương Duy
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tế Bắc hoài cố nhân - 濟北懷故人
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thanh hà tác - 清河作
(
Tào Phi
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0