Có 1 kết quả:

shāng tiān hài lǐ ㄕㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to offend Heaven and reason (idiom); bloody atrocities that cry to heaven
(2) outrageous acts

Bình luận 0