Có 1 kết quả:
shāng hài ㄕㄤ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm tổn thương, hãm hại
Từ điển Trung-Anh
(1) to injure
(2) to harm
(2) to harm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0