Có 1 kết quả:
shāng xīn ㄕㄤ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương tâm, đáng thương
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve
(2) to be broken-hearted
(3) to feel deeply hurt
(2) to be broken-hearted
(3) to feel deeply hurt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0