Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shāng bēi
ㄕㄤ ㄅㄟ
1
/1
傷悲
shāng bēi
ㄕㄤ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sad
(2) sorrowful (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đệ đỗ 2 - 杕杜 2
(
Khổng Tử
)
•
Đề mạt tam tuyệt cú kỳ 1 - 題帕三絕句其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 10 - Khốc tương tư - 夢淡仙題詞十首其十-哭相思
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Thái vi 6 - 采薇 6
(
Khổng Tử
)
•
Thảo trùng 3 - 草蟲 3
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 2 - 七月 2
(
Khổng Tử
)
•
Thư cảm - 書感
(
Lục Du
)
•
Tình thi - 情詩
(
Tào Thực
)
•
Tố quan 2 - 素冠 2
(
Khổng Tử
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0