Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shāng bēi
ㄕㄤ ㄅㄟ
1
/1
傷悲
shāng bēi
ㄕㄤ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sad
(2) sorrowful (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đệ đỗ 2 - 杕杜 2
(
Khổng Tử
)
•
Đề mạt tam tuyệt cú kỳ 1 - 題帕三絕句其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thái vi 6 - 采薇 6
(
Khổng Tử
)
•
Thư cảm - 書感
(
Lục Du
)
•
Tố quan 2 - 素冠 2
(
Khổng Tử
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Tứ mẫu 1 - 四牡 1
(
Khổng Tử
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0