Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shāng huái
ㄕㄤ ㄏㄨㄞˊ
1
/1
傷懷
shāng huái
ㄕㄤ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grieved
(2) full of sorrow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Sính - 哀郢
(
Khuất Nguyên
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật hoạ Di Xuân kiến ký thứ vận - 九日和怡春見寄次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Hồng lâu mộng dẫn tử - 紅樓夢引子
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tạ trì xuân - 謝池春
(
Lục Du
)
Bình luận
0