Có 1 kết quả:
shāng cán ㄕㄤ ㄘㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disabled
(2) maimed
(3) crippled
(4) (of objects) damaged
(2) maimed
(3) crippled
(4) (of objects) damaged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0