Có 1 kết quả:
shāng hén lěi lěi ㄕㄤ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
shāng hén lěi lěi ㄕㄤ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bruised
(2) riddled with scars
(2) riddled with scars
Bình luận 0
shāng hén lěi lěi ㄕㄤ ㄏㄣˊ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0