Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: OYTU (人卜廿山)
Unicode: U+50B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1