Có 1 kết quả:
shǎ rén yǒu shǎ fú ㄕㄚˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡˇ ㄕㄚˇ ㄈㄨˊ
shǎ rén yǒu shǎ fú ㄕㄚˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡˇ ㄕㄚˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fortune favors fools (idiom)
(2) fool's luck
(2) fool's luck
Bình luận 0
shǎ rén yǒu shǎ fú ㄕㄚˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡˇ ㄕㄚˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0