Có 1 kết quả:
shǎ guā xiàng jī ㄕㄚˇ ㄍㄨㄚ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
shǎ guā xiàng jī ㄕㄚˇ ㄍㄨㄚ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point-and-shoot camera
(2) compact camera
(2) compact camera
Bình luận 0
shǎ guā xiàng jī ㄕㄚˇ ㄍㄨㄚ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0