Có 1 kết quả:
zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻章
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OYTJ (人卜廿十)
Unicode: U+50BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái: ⿰亻章
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OYTJ (人卜廿十)
Unicode: U+50BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 慞.