Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng cè
ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ
1
/1
傾側
qīng cè
ㄑㄧㄥ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean to one side
(2) slanting
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn thực kỳ 10 - 寒食其十
(
Trần Phu
)
•
Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行
(
Tào Phi
)
•
Hổ Nha hành - 虎牙行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二
(
Tào Tháo
)
•
Thính Dương thị ca - 聽楊氏歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0