Có 1 kết quả:

qīng guó qīng chéng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. capable of causing the downfall of a city or state (idiom)
(2) fig. (of a woman) devastatingly beautiful
(3) also written 傾城傾國|倾城倾国[qing1 cheng2 qing1 guo2]