Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng jiā
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ
1
/1
傾家
qīng jiā
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ruin a family
(2) to lose a fortune
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kịch thử - 劇暑
(
Lục Du
)
•
Tân tình dã vọng - 新晴野望
(
Vương Duy
)
•
Thứ vận Thiết Nhai tiên sinh tuý ca - 次韻鐵崖先生醉歌
(
Bối Quỳnh
)
Bình luận
0