Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng xīn
ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ
1
/1
傾心
qīng xīn
ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admire wholeheartedly
(2) to fall in love with
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạng - 蚌
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Kiều dữ Kim Trọng nhị nhân thệ từ - 翹與金重二人誓詞
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tặng bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Văn Tử Phương - 贈北使撒只瓦,文子方
(
Trần Minh Tông
)
•
Tặng Phó Dữ Lệ sứ An Nam hoàn - 贈傅與礪使安南還
(
Lê Tắc
)
•
Vũ mã từ - 舞馬詞
(
Trương Duyệt
)
Bình luận
0