Có 1 kết quả:
qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cascade down
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0