Có 1 kết quả:
qīng pén dà yǔ ㄑㄧㄥ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a downpour
(2) rain bucketing down
(3) fig. to be overwhelmed (with work or things to study)
(2) rain bucketing down
(3) fig. to be overwhelmed (with work or things to study)
Bình luận 0