Có 1 kết quả:
qīng fù ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capsize
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0