Có 2 kết quả:

Yān ㄧㄢyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: Yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OMYF (人一卜火)
Unicode: U+50BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

Yān ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) name of an immortal
(2) ancient place name
(3) surname Yan

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fraudulent price