Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bị” 備.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 備|备[bei4]