Có 2 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠpiào ㄆㄧㄠˋ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWF (人一田火)
Unicode: U+50C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Nôm: xiếu, xìu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.んずる (karo.n zuru), すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

biāo ㄅㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thân thể tráng kiện
2. dáng vẻ tươi tắn

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Thân thể tráng kiện;
② Dáng vẻ tươi tắn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhẹ nhàng — Mau lẹ.

piào ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) airy