Có 1 kết quả:

màn ㄇㄢˋ
Âm Quan thoại: màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: OAWE (人日田水)
Unicode: U+50C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạn
Âm Nôm: mạn, mướn
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

màn ㄇㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chậm rãi. Khoan thai.