Có 1 kết quả:
màn ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn
2. khoan, trì hoãn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 慢 (bộ 忄).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chậm rãi. Khoan thai.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng