Có 1 kết quả:

tàn ㄊㄢˋ
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OOIC (人人戈金)
Unicode: U+50CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thám

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

tàn ㄊㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xem: thám tám 僋俕

Từ ghép 1