Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Quan thoại: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: OHGS (人竹土尸)
Unicode: U+50CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: động
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), リュク (ryuku), リキ (riki), ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): はたら.く (hatara.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

động đậy, cử động, hoạt động

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa dùng như “động” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Động, vận động: Lao động.

Từ điển Trung-Anh

(1) (Japanese kokuji) labor
(2) work