Có 1 kết quả:
zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻巽
Nét bút: ノ丨フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ORUC (人口山金)
Unicode: U+50CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻巽
Nét bút: ノ丨フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ORUC (人口山金)
Unicode: U+50CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyến, soạn, tuân
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quảng Đông: syun2, zaan6
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru)
Âm Quảng Đông: syun2, zaan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đủ, cụ bị.
2. Một âm là “tuân”. § Thông “tuân” 遵.
2. Một âm là “tuân”. § Thông “tuân” 遵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đủ;
② Như 撰 (bộ 扌).
② Như 撰 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày biện cho đủ. Dọn ra đầy đủ.
Từ điển Trung-Anh
collect