Có 1 kết quả:

xiàng ㄒㄧㄤˋ

1/1

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hình dáng
2. giống như

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hình, tranh (vẽ, khắc, đắp thành, v.v.). ◎Như: “tố tượng” 塑像 đắp tượng.
2. (Danh) Hình mạo, dáng dấp. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ngoại tượng nhi phong lưu, thanh xuân niên thiếu” 外像兒風流, 青春年少 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tứ chiết) Dáng dấp bên ngoài phong lưu, xuân xanh tuổi trẻ.
3. (Động) Giống. ◎Như: “tha đích nhãn tình tượng phụ thân” 他的眼睛像父親 mắt nó giống cha, “tượng pháp” 像法 sau khi Phật tịch, chỉ còn thờ tượng giống như lúc còn.
4. (Động) Hình như, dường như. ◎Như: “tượng yếu hạ vũ liễu” 像要下雨了 hình như trời sắp mưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tượng, tranh: 佛像 Tượng phật; 塑像 Tượng nặn; 繡像 Tranh thêu;
② Giống, giống như, trông như: 這小女孩很像她的媽媽 Khuôn mặt con bé này trông rất giống mẹ nó;
③ Như, y như, ví như: 像這樣的英雄人物將永遠活在人民的心中 Những con người anh hùng như vậy sẽ sống mãi trong lòng nhân dân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống với — Bức vẽ hình người, vẽ chân dung. Đoạn trường tân thanh : » Trên treo một tượng trắng đôi lông mày « — Hình người đắp bằng đất, tạc bằng gỗ. Truyện Hoa Tiên : » Tượng sành âu cũng rụng rời chân tay «.

Từ điển Trung-Anh

(1) to resemble
(2) to be like
(3) to look as if
(4) such as
(5) appearance
(6) image
(7) portrait
(8) image under a mapping (math.)

Từ ghép 138

Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奥斯卡金像奖Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奧斯卡金像獎bàn shēn xiàng 半身像biāo zhǔn xiàng 标准像biāo zhǔn xiàng 標準像bù xiàng huà 不像話bù xiàng huà 不像话bù xiàng yàng 不像样bù xiàng yàng 不像樣chéng xiàng 成像chōu xiàng 抽像cí gòng zhèn chéng xiàng 磁共振成像dào lì xiàng 倒立像dào xiàng 倒像diāo xiàng 雕像dòng tài yǐng xiàng 动态影像dòng tài yǐng xiàng 動態影像fó xiàng 佛像fù yú xiǎng xiàng 富于想像fù yú xiǎng xiàng 富於想像gǎi biàn xíng xiàng 改变形像gǎi biàn xíng xiàng 改變形像gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像hǎo xiàng 好像huà xiàng 画像huà xiàng 畫像huàn xiàng 幻像huó xiàng 活像jiǎ rén xiàng 假人像jiě xiàng dù 解像度jiě xiàng lì 解像力jìng xiàng 鏡像jìng xiàng 镜像jìng xiàng zhàn diǎn 鏡像站點jìng xiàng zhàn diǎn 镜像站点kě xiǎng xiàng 可想像là xiàng guǎn 蜡像馆là xiàng guǎn 蠟像館lì tǐ shè xiàng jī 立体摄像机lì tǐ shè xiàng jī 立體攝像機lì xiàng 立像lù xiàng 录像lù xiàng 錄像lù xiàng dài 录像带lù xiàng dài 錄像帶lù xiàng jī 录像机lù xiàng jī 錄像機luǒ xiàng 裸像Máo sù xiàng 毛塑像nǎ xiàng 哪像nǎo chéng xiàng jì shù 脑成像技术nǎo chéng xiàng jì shù 腦成像技術ǒu xiàng 偶像ǒu xiàng jù 偶像剧ǒu xiàng jù 偶像劇qì xiàng rén yuán 气像人员qì xiàng rén yuán 氣像人員shè xiàng 摄像shè xiàng 攝像shè xiàng jī 摄像机shè xiàng jī 攝像機shè xiàng tóu 摄像头shè xiàng tóu 攝像頭shén xiàng 神像shēng xiàng 声像shēng xiàng 聲像shèng xiàng 圣像shèng xiàng 聖像shī shēn rén miàn xiàng 狮身人面像shī shēn rén miàn xiàng 獅身人面像shí xiàng 石像sù xiàng 塑像tóng xiàng 銅像tóng xiàng 铜像tóu xiàng 头像tóu xiàng 頭像tú xiàng 图像tú xiàng 圖像tú xiàng chǔ lǐ 图像处理tú xiàng chǔ lǐ 圖像處理tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面tú xiàng yòng hù jiè miàn 圖像用戶介面wèi xīng tú xiàng 卫星图像wèi xīng tú xiàng 衛星圖像xiǎn xiàng 显像xiǎn xiàng 顯像xiǎn xiàng guǎn 显像管xiǎn xiàng guǎn 顯像管xiāng xiàng 相像xiǎng xiàng 想像xiǎng xiàng lì 想像力xiàng huà 像話xiàng huà 像话xiàng mào 像貌xiàng mó xiàng yàng 像模像样xiàng mó xiàng yàng 像模像樣xiàng nà me huí shìr 像那么回事儿xiàng nà me huí shìr 像那麽回事兒xiàng piàn 像片xiàng piàn bù 像片簿xiàng sù 像素xiàng yàng 像样xiàng yàng 像樣xiàng yín 像銀xiàng yín 像银xiàng yuán 像元xiàng zhāng 像章xiào xiàng 肖像xíng xiàng 形像xū xiàng 虚像xū xiàng 虛像yí xiàng 遗像yí xiàng 遺像yì xiàng 异像yì xiàng 異像yīn xiàng 音像yìn xiàng 印像yǐng xiàng 影像yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理yǐng xiàng chǔ lǐ 影像處理yǐng xiàng dàng 影像档yǐng xiàng dàng 影像檔yǐng xiàng huì yì 影像会议yǐng xiàng huì yì 影像會議yìng xiàng 映像yìng xiàng guǎn 映像管zhào xiàng 照像zhào xiàng jī 照像机zhào xiàng jī 照像機zì huà xiàng 自画像zì huà xiàng 自畫像Zì yóu Nǚ shén xiàng 自由女神像Zì yóu shén xiàng 自由神像zuò xiàng 坐像