Có 1 kết quả:
xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rén 人 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻象
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ONAO (人弓日人)
Unicode: U+50CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Khải Định cửu niên xuân - 啟定九年春 (Trần Hữu Đáp)
• Ngô Châu giang thứ - 梧州江次 (Phan Huy Thực)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tháo phỏng Hà Nội Khai Trí Tiến Đức hội quán - 造訪河內開智進德會館 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thương Ngô giang thứ - 蒼梧江次 (Phan Huy Ích)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Trấn Vũ quán - 詠鎮武館 (Trần Bá Lãm)
• Khải Định cửu niên xuân - 啟定九年春 (Trần Hữu Đáp)
• Ngô Châu giang thứ - 梧州江次 (Phan Huy Thực)
• Sám hối nhãn căn tội - 懺悔眼根罪 (Trần Thái Tông)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tháo phỏng Hà Nội Khai Trí Tiến Đức hội quán - 造訪河內開智進德會館 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thương Ngô giang thứ - 蒼梧江次 (Phan Huy Ích)
• Văn đình trữ vân - 文亭貯雲 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 5 - Vũ Hầu miếu - 詠懷古跡其五-武侯廟 (Đỗ Phủ)
• Vịnh Trấn Vũ quán - 詠鎮武館 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hình dáng
2. giống như
2. giống như
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hình, tranh (vẽ, khắc, đắp thành, v.v.). ◎Như: “tố tượng” 塑像 đắp tượng.
2. (Danh) Hình mạo, dáng dấp. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ngoại tượng nhi phong lưu, thanh xuân niên thiếu” 外像兒風流, 青春年少 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tứ chiết) Dáng dấp bên ngoài phong lưu, xuân xanh tuổi trẻ.
3. (Động) Giống. ◎Như: “tha đích nhãn tình tượng phụ thân” 他的眼睛像父親 mắt nó giống cha, “tượng pháp” 像法 sau khi Phật tịch, chỉ còn thờ tượng giống như lúc còn.
4. (Động) Hình như, dường như. ◎Như: “tượng yếu hạ vũ liễu” 像要下雨了 hình như trời sắp mưa.
2. (Danh) Hình mạo, dáng dấp. ◇Tây sương kí 西廂記: “Ngoại tượng nhi phong lưu, thanh xuân niên thiếu” 外像兒風流, 青春年少 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ tứ chiết) Dáng dấp bên ngoài phong lưu, xuân xanh tuổi trẻ.
3. (Động) Giống. ◎Như: “tha đích nhãn tình tượng phụ thân” 他的眼睛像父親 mắt nó giống cha, “tượng pháp” 像法 sau khi Phật tịch, chỉ còn thờ tượng giống như lúc còn.
4. (Động) Hình như, dường như. ◎Như: “tượng yếu hạ vũ liễu” 像要下雨了 hình như trời sắp mưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tượng, tranh: 佛像 Tượng phật; 塑像 Tượng nặn; 繡像 Tranh thêu;
② Giống, giống như, trông như: 這小女孩很像她的媽媽 Khuôn mặt con bé này trông rất giống mẹ nó;
③ Như, y như, ví như: 像這樣的英雄人物將永遠活在人民的心中 Những con người anh hùng như vậy sẽ sống mãi trong lòng nhân dân.
② Giống, giống như, trông như: 這小女孩很像她的媽媽 Khuôn mặt con bé này trông rất giống mẹ nó;
③ Như, y như, ví như: 像這樣的英雄人物將永遠活在人民的心中 Những con người anh hùng như vậy sẽ sống mãi trong lòng nhân dân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giống với — Bức vẽ hình người, vẽ chân dung. Đoạn trường tân thanh : » Trên treo một tượng trắng đôi lông mày « — Hình người đắp bằng đất, tạc bằng gỗ. Truyện Hoa Tiên : » Tượng sành âu cũng rụng rời chân tay «.
Từ điển Trung-Anh
(1) to resemble
(2) to be like
(3) to look as if
(4) such as
(5) appearance
(6) image
(7) portrait
(8) image under a mapping (math.)
(2) to be like
(3) to look as if
(4) such as
(5) appearance
(6) image
(7) portrait
(8) image under a mapping (math.)
Từ ghép 138
Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奥斯卡金像奖 • Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奧斯卡金像獎 • bàn shēn xiàng 半身像 • biāo zhǔn xiàng 标准像 • biāo zhǔn xiàng 標準像 • bù xiàng huà 不像話 • bù xiàng huà 不像话 • bù xiàng yàng 不像样 • bù xiàng yàng 不像樣 • chéng xiàng 成像 • chōu xiàng 抽像 • cí gòng zhèn chéng xiàng 磁共振成像 • dào lì xiàng 倒立像 • dào xiàng 倒像 • diāo xiàng 雕像 • dòng tài yǐng xiàng 动态影像 • dòng tài yǐng xiàng 動態影像 • fó xiàng 佛像 • fù yú xiǎng xiàng 富于想像 • fù yú xiǎng xiàng 富於想像 • gǎi biàn xíng xiàng 改变形像 • gǎi biàn xíng xiàng 改變形像 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術 • gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像 • hǎo xiàng 好像 • huà xiàng 画像 • huà xiàng 畫像 • huàn xiàng 幻像 • huó xiàng 活像 • jiǎ rén xiàng 假人像 • jiě xiàng dù 解像度 • jiě xiàng lì 解像力 • jìng xiàng 鏡像 • jìng xiàng 镜像 • jìng xiàng zhàn diǎn 鏡像站點 • jìng xiàng zhàn diǎn 镜像站点 • kě xiǎng xiàng 可想像 • là xiàng guǎn 蜡像馆 • là xiàng guǎn 蠟像館 • lì tǐ shè xiàng jī 立体摄像机 • lì tǐ shè xiàng jī 立體攝像機 • lì xiàng 立像 • lù xiàng 录像 • lù xiàng 錄像 • lù xiàng dài 录像带 • lù xiàng dài 錄像帶 • lù xiàng jī 录像机 • lù xiàng jī 錄像機 • luǒ xiàng 裸像 • Máo sù xiàng 毛塑像 • nǎ xiàng 哪像 • nǎo chéng xiàng jì shù 脑成像技术 • nǎo chéng xiàng jì shù 腦成像技術 • ǒu xiàng 偶像 • ǒu xiàng jù 偶像剧 • ǒu xiàng jù 偶像劇 • qì xiàng rén yuán 气像人员 • qì xiàng rén yuán 氣像人員 • shè xiàng 摄像 • shè xiàng 攝像 • shè xiàng jī 摄像机 • shè xiàng jī 攝像機 • shè xiàng tóu 摄像头 • shè xiàng tóu 攝像頭 • shén xiàng 神像 • shēng xiàng 声像 • shēng xiàng 聲像 • shèng xiàng 圣像 • shèng xiàng 聖像 • shī shēn rén miàn xiàng 狮身人面像 • shī shēn rén miàn xiàng 獅身人面像 • shí xiàng 石像 • sù xiàng 塑像 • tóng xiàng 銅像 • tóng xiàng 铜像 • tóu xiàng 头像 • tóu xiàng 頭像 • tú xiàng 图像 • tú xiàng 圖像 • tú xiàng chǔ lǐ 图像处理 • tú xiàng chǔ lǐ 圖像處理 • tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式 • tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式 • tú xiàng yòng hù jiè miàn 图像用户介面 • tú xiàng yòng hù jiè miàn 圖像用戶介面 • wèi xīng tú xiàng 卫星图像 • wèi xīng tú xiàng 衛星圖像 • xiǎn xiàng 显像 • xiǎn xiàng 顯像 • xiǎn xiàng guǎn 显像管 • xiǎn xiàng guǎn 顯像管 • xiāng xiàng 相像 • xiǎng xiàng 想像 • xiǎng xiàng lì 想像力 • xiàng huà 像話 • xiàng huà 像话 • xiàng mào 像貌 • xiàng mó xiàng yàng 像模像样 • xiàng mó xiàng yàng 像模像樣 • xiàng nà me huí shìr 像那么回事儿 • xiàng nà me huí shìr 像那麽回事兒 • xiàng piàn 像片 • xiàng piàn bù 像片簿 • xiàng sù 像素 • xiàng yàng 像样 • xiàng yàng 像樣 • xiàng yín 像銀 • xiàng yín 像银 • xiàng yuán 像元 • xiàng zhāng 像章 • xiào xiàng 肖像 • xíng xiàng 形像 • xū xiàng 虚像 • xū xiàng 虛像 • yí xiàng 遗像 • yí xiàng 遺像 • yì xiàng 异像 • yì xiàng 異像 • yīn xiàng 音像 • yìn xiàng 印像 • yǐng xiàng 影像 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像處理 • yǐng xiàng dàng 影像档 • yǐng xiàng dàng 影像檔 • yǐng xiàng huì yì 影像会议 • yǐng xiàng huì yì 影像會議 • yìng xiàng 映像 • yìng xiàng guǎn 映像管 • zhào xiàng 照像 • zhào xiàng jī 照像机 • zhào xiàng jī 照像機 • zì huà xiàng 自画像 • zì huà xiàng 自畫像 • Zì yóu Nǚ shén xiàng 自由女神像 • Zì yóu shén xiàng 自由神像 • zuò xiàng 坐像