Có 1 kết quả:
xiàng zhāng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) badge
(2) insignia
(3) lapel badge (e.g. with miniature portrait of great national leader)
(2) insignia
(3) lapel badge (e.g. with miniature portrait of great national leader)
Bình luận 0