Có 1 kết quả:
xiàng nà me huí shìr ㄒㄧㄤˋ ㄋㄚˋ ㄏㄨㄟˊ
xiàng nà me huí shìr ㄒㄧㄤˋ ㄋㄚˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not bad at all
(2) quite impressive
(2) quite impressive
Bình luận 0
xiàng nà me huí shìr ㄒㄧㄤˋ ㄋㄚˋ ㄏㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0