Có 1 kết quả:

qiáo ㄑㄧㄠˊ

1/1

qiáo ㄑㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ở nhờ, đi ở nơi khác
2. kiều dân

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ở nhờ, ở đậu. ◎Như: “kiều cư” 僑居 ở nhờ, ở xứ ngoài.
2. (Danh) Người ở nhờ làng khác hay nước khác. ◎Như: “Hoa kiều ” 華僑 người Hoa ở ngoài Trung Quốc.
3. (Phó) Tạm thời. ◎Như: “kiều trí” 僑置 đặt tạm, mượn tên đất này đặt cho đất kia.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ở nhờ nơi khác (hay nước khác);
② Kiều dân: 華僑 Hoa kiều; 外僑 Ngoại kiều.

Từ điển Trung-Anh

(1) emigrant
(2) to reside abroad

Từ ghép 12