Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OLMC (人中一金)
Unicode: U+50D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôi, thối
Âm Nôm: xấp
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), カイ (kai), エ (e), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), みや.びやか (miya.biyaka), したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 2

Dị thể 1