Có 1 kết quả:

zǔn ㄗㄨㄣˇ
Âm Pinyin: zǔn ㄗㄨㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: OTWI (人廿田戈)
Unicode: U+50D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), おお.い (ō.i), うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

zǔn ㄗㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to congregate
(2) to crowd