Có 2 kết quả:
Xī ㄒㄧ • xī ㄒㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻喜
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OGRR (人土口口)
Unicode: U+50D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui mừng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ, vui mừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ, vui mừng — Thận trọng, giữ gìn tránh né từng chút một.
Từ điển Trung-Anh
(1) cautious
(2) merry
(3) joyful
(2) merry
(3) joyful