Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OFBK (人火月大)
Unicode: U+50D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xẳng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), ほが.らか (hoga.raka), ひろ.い (hiro.i)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0