Có 1 kết quả:

Dèng ㄉㄥˋ
Âm Pinyin: Dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: ONOT (人弓人廿)
Unicode: U+50DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Dèng ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Deng ethnic minority of Tibet