Có 2 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ • wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻爲
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OBHF (人月竹火)
Unicode: U+50DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), いつわ.り (itsuwa.ri), にせ (nise)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai6
Âm Nôm: nguỵ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), いつわ.り (itsuwa.ri), にせ (nise)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: ngai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giả, nguỵ
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngụy” 偽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
Từ điển Trung-Anh
variant of 偽|伪[wei3]
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngụy” 偽.