Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQOA (人手人日)
Unicode: U+50E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết, tiếm
Âm Nôm: tém, tiếm, tím
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm đoạt, cướp

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của “tiếm” 僭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 僭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiếm 僭.

Từ điển Trung-Anh

(1) to overstep one's authority
(2) to usurp