Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻單
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ORRJ (人口口十)
Unicode: U+50E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái: ⿰亻單
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ORRJ (人口口十)
Unicode: U+50E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạn
Âm Nôm: dạn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), あつ.い (atsu.i), あき.らか (aki.raka), ゆ.るぐ (yu.rugu)
Âm Quảng Đông: daan1, daan6
Âm Nôm: dạn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), あつ.い (atsu.i), あき.らか (aki.raka), ゆ.るぐ (yu.rugu)
Âm Quảng Đông: daan1, daan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Thịnh, lớn, nhiều.
2. Một âm là “đàn”. (Động) Hết, làm hết, dốc hết. § Thông “đàn” 殫.
2. Một âm là “đàn”. (Động) Hết, làm hết, dốc hết. § Thông “đàn” 殫.
Từ điển Trung-Anh
(1) great
(2) severe
(2) severe