Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: OGGU (人土土山)
Unicode: U+50E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu, nghiêu
Âm Nôm: khiếu, kiểu, nghẹo, nghêu
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: giu1, giu2, hiu1, jiu4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 55

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.
2. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “kiểu hãnh” 僥倖.

Từ điển Trần Văn Chánh

【僥倖】 kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may: 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 僬僥.

Từ điển Trung-Anh

by mere luck

Từ ghép 3