Có 1 kết quả:
sēng ㄙㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nam sư
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sư nam, người đàn ông tu theo đạo Phật. § Tiếng Phạn "Sangha", phiên âm Hán thành “Tăng-già” 僧伽 là một đoàn thể đệ tử Phật. Trong luật định, bốn vị sư trở lên mới gọi là “Tăng-già”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thầy tu, sư (tiếng gọi tắt của từ 僧伽 [seng jià]): 僧多粥少 Sư nhiều cháo ít.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn ông đi tu theo đạo Phật. Ông sư.
Từ điển Trung-Anh
(1) monk
(2) Sangha, the Buddhist monastic order
(2) Sangha, the Buddhist monastic order
Từ ghép 22
fó fǎ sēng mù 佛法僧目 • gāo sēng 高僧 • lán xiōng fó fǎ sēng 蓝胸佛法僧 • lán xiōng fó fǎ sēng 藍胸佛法僧 • pín sēng 貧僧 • pín sēng 贫僧 • sēng duō zhōu shǎo 僧多粥少 • sēng lǚ 僧侣 • sēng lǚ 僧侶 • sēng mào bàn 僧帽瓣 • sēng mào hóu 僧帽猴 • sēng ní 僧尼 • sēng qié 僧伽 • sēng rén 僧人 • sēng sú 僧俗 • sēng tú 僧徒 • sēng yuàn 僧院 • shèng sēng 圣僧 • shèng sēng 聖僧 • Táng sēng 唐僧 • zhōu shǎo sēng duō 粥少僧多 • zōng xiōng fó fǎ sēng 棕胸佛法僧