Có 1 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ
Âm Quan thoại: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻賁
Nét bút: ノ丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OJTC (人十廿金)
Unicode: U+50E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻賁
Nét bút: ノ丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OJTC (人十廿金)
Unicode: U+50E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẫn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru), お.ちる (o.chiru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Quảng Đông: fan5
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru), お.ちる (o.chiru), やぶ.る (yabu.ru)
Âm Quảng Đông: fan5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0